Geoffrey CASTILLION
77
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
25 Th05 1991
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Colorado Rapids), North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,56 | 4 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Cup | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,56 | 4 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 28 | 24 | 6 | 7,51 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | New England Revolution | Colorado Rapids | 5.0M | Geoffrey CASTILLION |
13 | 28 Th10 2014 | Ajax | New England Revolution | 3.5M | Geoffrey CASTILLION |
13 | 17 Th08 2014 | Roda JC Kerkrade | Ajax | 5.1M | Geoffrey CASTILLION |
13 | 5 Th08 2014 | Ajax | Roda JC Kerkrade | 2.8M | Geoffrey CASTILLION |
10 | 22 Th07 2013 | Không | Ajax | 2.3M | Geoffrey CASTILLION |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2022 | 80 | 77 | 3 |
8 Th06 2018 | 81 | 80 | 1 |
8 Th02 2018 | 83 | 81 | 2 |
14 Th04 2013 | 81 | 83 | 2 |
9 Th05 2012 | 78 | 81 | 3 |
18 Th11 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |