José Luis MIÑANO
70
Chỉ số
7 (Ngày 3 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th05 1987
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Hercules) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Hercules | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Torpedo Zhodino | Hercules | 858k | José Luis MIÑANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2023 | 77 | 70 | 7 |
21 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |