Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian ATSU

Player retiring at the end of the season.
Christian ATSU Photo
Chelsea

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hatayspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

10 Th01 1992

Ngày sinh

262k

Giá

262,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Chelsea), SMFA Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ghana SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0207,2000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 17 (0)1306,7620
15 Chelsea Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0107,5000
15 Chelsea Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Chelsea SMFA Shield 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ghana Quốc tế 21 (0)6937,3330
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 17 (0) 1 3 06,762 0
14 Chelsea Hạng 1 20 (0) 4 3 16,853 0
13 Chelsea Hạng 1 17 (0) 0 3 06,352 0
12 Chelsea Hạng 1 11 (0) 4 0 07,361 0
11 Chelsea Hạng 1 7 (0) 0 1 06,572 0
11 FC Porto Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
10 FC Porto Hạng 1 11 (0) 1 0 07,002 0
9 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu88 (0)101016,78120

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1130 Th11 2013FC PortoChelsea6.5MChristian ATSU
931 Th01 2013KhôngFC Porto2.2MChristian ATSU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th01 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th06 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th08 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th02 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th05 20127883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
23 Th11 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----