Christian ATSU
80
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
10 Th01 1992
Ngày sinh
262k
Giá
262,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chelsea), SMFA Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 21 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 10 | 10 | 1 | 6,78 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th11 2013 | FC Porto | Chelsea | 6.5M | Christian ATSU |
9 | 31 Th01 2013 | Không | FC Porto | 2.2M | Christian ATSU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2023 | 83 | 80 | 3 |
27 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
29 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
26 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
6 Th06 2013 | 85 | 87 | 2 |
8 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
11 Th05 2012 | 78 | 83 | 5 |
23 Th11 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |