Emre CAN
90
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
30
Tuổi
12 Th01 1994
Ngày sinh
10.7M
Giá
10,732,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 24 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 24 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 9 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,24 | 5 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,47 | 1 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 29 | 36 | 11 | 7,25 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | U. Berlin | Birmingham City | 8.9M | Emre CAN |
13 | 17 Th11 2014 | Furth | U. Berlin | 9.5M | Emre CAN |
13 | 24 Th08 2014 | Leverkusen | Furth | 7.4M | Emre CAN |
12 | 24 Th05 2014 | Bayern | Leverkusen | 6.6M | Emre CAN |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Bayern | 2.2M | Emre CAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2022 | 91 | 90 | 1 |
13 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
2 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
27 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
17 Th04 2015 | 87 | 88 | 1 |
15 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
17 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
24 Th11 2013 | 83 | 85 | 2 |
4 Th05 2013 | 80 | 83 | 3 |
16 Th01 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |