Pele VAN ANHOLT
75
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
23 Th04 1991
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SC Heerenveen), Dutch Shield (SC Heerenveen), Dutch Cup (SC Heerenveen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
15 | SC Heerenveen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SC Heerenveen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | SC Heerenveen | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
14 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,51 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | SC Heerenveen | 4.0M | Pele VAN ANHOLT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2022 | 79 | 75 | 4 |
30 Th12 2020 | 81 | 79 | 2 |
22 Th09 2020 | 82 | 81 | 1 |
11 Th04 2018 | 84 | 82 | 2 |
29 Th09 2013 | 82 | 84 | 2 |
12 Th03 2013 | 76 | 82 | 6 |
10 Th05 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |