Paul POGBA
89
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
15 Th03 1993
Ngày sinh
5.3M
Giá
5,358,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux), French Cup (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 7 | 9 | 7,67 | 4 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,48 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 7 | 9 | 7,67 | 4 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 12 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 7 (0) | 6 | 3 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 3 | 6,88 | 3 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,19 | 5 | 0 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,96 | 5 | 1 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 176 (0) | 53 | 32 | 21 | 7,26 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Sampdoria | Girondins Bordeaux | 28.9M | Paul POGBA |
14 | 24 Th01 2015 | OGC Nice | Sampdoria | 31.1M | Paul POGBA |
13 | 7 Th11 2014 | Cagliari | OGC Nice | 21.3M | Paul POGBA |
13 | 23 Th08 2014 | Valenciennes | Cagliari | 23.3M | Paul POGBA |
10 | 15 Th04 2013 | Real Madrid | Valenciennes | 5.8M | Paul POGBA |
8 | 23 Th10 2012 | Không | Real Madrid | 660k | Paul POGBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2023 | 91 | 89 | 2 |
11 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
1 Th07 2022 | 93 | 92 | 1 |
11 Th12 2015 | 92 | 93 | 1 |
19 Th12 2014 | 91 | 92 | 1 |
29 Th05 2014 | 90 | 91 | 1 |
29 Th12 2013 | 89 | 90 | 1 |
20 Th09 2013 | 87 | 89 | 2 |
28 Th03 2013 | 85 | 87 | 2 |
22 Th12 2012 | 77 | 85 | 8 |
24 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |