Zhivko MILANOV
84
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th07 1984
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 1 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
12 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
11 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
10 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,56 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | CS Sporting Vaslui | Tom Tomsk | 7.4M | Zhivko MILANOV |
3 | 18 Th06 2010 | Levski Sofia | CS Sporting Vaslui | 8.0M | Zhivko MILANOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2014 | 85 | 84 | 1 |
31 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |