Iliass BEL HASSANI
81
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
16 Th09 1992
Ngày sinh
490k
Giá
490,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Heracles Almelo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Heracles Almelo | 1.5M | Iliass BEL HASSANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2023 | 78 | 81 | 3 |
9 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
24 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
24 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
24 Th03 2018 | 85 | 83 | 2 |
30 Th08 2016 | 83 | 85 | 2 |
25 Th01 2016 | 82 | 83 | 1 |
1 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
11 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
27 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
27 Th03 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |