Mattia DE SCIGLIO
87
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
20 Th10 1992
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,483,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 1 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,06 | 3 | 1 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,01 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 19 Th08 2013 | Không | AC Milan | 10.5M | Mattia DE SCIGLIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2020 | 89 | 88 | 1 |
3 Th07 2013 | 87 | 89 | 2 |
27 Th03 2013 | 85 | 87 | 2 |
20 Th12 2012 | 77 | 85 | 8 |
15 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |