Issaga DIALLO
74
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th01 1987
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cambridge United), English Cup (Cambridge United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
15 | Cambridge United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cambridge United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
14 | Cambridge United | Hạng 5 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 7 | 0 |
13 | Cambridge United | Hạng 5 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,89 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,73 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | Kaposvári Rákóczi | Cambridge United | 3.2M | Issaga DIALLO |
12 | 15 Th05 2014 | Servette FC | Kaposvári Rákóczi | 2.3M | Issaga DIALLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2018 | 76 | 74 | 2 |
28 Th08 2016 | 75 | 76 | 1 |
15 Th10 2015 | 79 | 75 | 4 |
6 Th03 2012 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |