François MOUBANDJE
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
21 Th06 1990
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,79 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Servette FC | Toulouse FC | 2.2M | François MOUBANDJE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2024 | 82 | 78 | 4 |
22 Th05 2023 | 85 | 82 | 3 |
19 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2014 | 82 | 84 | 2 |
7 Th09 2013 | 81 | 82 | 1 |
6 Th03 2012 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |