Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pawel OLKOWSKI

Pawel OLKOWSKI Photo
Cologne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gornik Zabrze)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

13 Th02 1990

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Cologne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 25 (0)2107,1620
15 Cologne Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 25 (0) 2 1 07,162 0
14 Cologne Hạng 1 21 (0) 2 4 06,332 1
13 Cologne Hạng 2 9 (0) 0 2 07,441 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu55 (0)4706,8951

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngCologne2.7MPawel OLKOWSKI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th03 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th10 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th04 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th02 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th11 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th05 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th12 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th11 20138182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th10 20138081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th03 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----