Johnny HUNT
73
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
23 Th08 1990
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Cambridge United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
15 | Cambridge United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
14 | Cambridge United | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Cambridge United | Hạng 5 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Wrexham | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Wrexham | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
10 | Wrexham | Hạng 5 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,96 | 3 | 0 |
9 | Wrexham | Hạng 5 | 35 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,03 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,07 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Wrexham | Cambridge United | 11k | Johnny HUNT |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Wrexham | 10k | Johnny HUNT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2020 | 72 | 73 | 1 |
6 Th10 2019 | 71 | 72 | 1 |
11 Th07 2019 | 70 | 71 | 1 |
11 Th07 2014 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |