Alfonso LUNA
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
23 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 5 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,96 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Atlante | 784k | Alfonso LUNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |