Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diogo FIGUEIRAS

Diogo FIGUEIRAS Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

1 Th07 1991

Ngày sinh

122k

Giá

122,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-5-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 7 (0)0006,7100
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 10 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 7 (0) 0 0 06,710 0
14 Sevilla Hạng 1 6 (0) 0 1 06,831 0
13 Sevilla Hạng 1 8 (0) 1 1 17,381 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu21 (0)1217,0020

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngSevilla4.1MDiogo FIGUEIRAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th03 20247876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th07 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th06 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20148285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
2 Th05 20137582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----