Diogo FIGUEIRAS
76
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
1 Th07 1991
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
15 | Sevilla | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sevilla | 4.1M | Diogo FIGUEIRAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2024 | 78 | 76 | 2 |
10 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
7 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
21 Th03 2020 | 85 | 83 | 2 |
5 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
29 Th03 2018 | 87 | 86 | 1 |
10 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
12 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2014 | 82 | 85 | 3 |
2 Th05 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |