Claudio BRAVO
87
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th04 1983
Ngày sinh
247k
Giá
247,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
15 | Elche CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Elche CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 115 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,95 | 0 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,34 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,32 | 0 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,45 | 0 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 491 (0) | 0 | 0 | 32 | 7,11 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th10 2014 | Real Sociedad | Elche CF | 6.9M | Claudio BRAVO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2019 | 88 | 87 | 1 |
14 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
3 Th12 2017 | 90 | 89 | 1 |
21 Th05 2017 | 91 | 90 | 1 |
14 Th07 2015 | 90 | 91 | 1 |
24 Th01 2015 | 89 | 90 | 1 |
11 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
7 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
22 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |