Nicolas SUMSKY
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
13 Th11 1993
Ngày sinh
241k
Giá
241,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hamilton Academical), Scottish Cup (Hamilton Academical) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Hamilton Academical | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Hamilton Academical | 1.5M | Nicolas SUMSKY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
10 Th06 2013 | 77 | 78 | 1 |
20 Th06 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |