Raúl ALBENTOSA
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th09 1988
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,78 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | SD Eibar | Derby County | 5.0M | Raúl ALBENTOSA |
13 | 14 Th07 2014 | Không | SD Eibar | 3.5M | Raúl ALBENTOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
13 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
29 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
21 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
9 Th01 2017 | 85 | 87 | 2 |
13 Th02 2016 | 84 | 85 | 1 |
26 Th01 2015 | 82 | 84 | 2 |
5 Th06 2014 | 79 | 82 | 3 |
13 Th08 2013 | 77 | 79 | 2 |
10 Th07 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |