Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matías FERNÁNDEZ

Player retiring at the end of the season.
Matías FERNÁNDEZ Photo
ACF Fiorentina

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Deportes La Serena)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

15 Th05 1986

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (ACF Fiorentina)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chile SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1407,1410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ACF Fiorentina Hạng 1 25 (0)5527,1620
15 ACF Fiorentina Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)1017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Chile Quốc tế 101 (0)232166,80160
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ACF Fiorentina Hạng 1 25 (0) 5 5 27,162 0
14 ACF Fiorentina Bảng C 3 (0) 1 0 07,670 0
14 ACF Fiorentina Hạng 1 21 (0) 6 2 27,293 0
13 ACF Fiorentina Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
13 ACF Fiorentina Hạng 1 11 (0) 2 1 17,000 0
12 ACF Fiorentina Bảng C 1 (0) 0 0 08,000 0
12 ACF Fiorentina Hạng 1 5 (0) 1 0 07,401 0
11 ACF Fiorentina Hạng 1 3 (0) 0 1 07,331 0
10 ACF Fiorentina Bảng H 3 (0) 2 1 07,670 0
10 ACF Fiorentina Hạng 1 19 (0) 9 5 37,470 0
9 ACF Fiorentina Hạng 1 24 (0) 4 15 17,122 0
8 ACF Fiorentina Hạng 1 4 (0) 1 0 17,500 0
8 Sporting CP Hạng 1 16 (0) 4 2 17,004 0
7 Sporting CP Hạng 1 23 (0) 9 7 27,220 0
6 Sporting CP Hạng 1 21 (0) 2 4 17,141 0
5 Sporting CP Hạng 1 12 (0) 3 1 06,831 0
4 Sporting CP Hạng 1 2 (0) 1 1 08,000 0
3 Sporting CP Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Sporting CP Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Sporting CP Hạng 1 11 (0) 1 5 06,821 0
1 Sporting CP Hạng 1 12 (0) 2 2 17,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu219 (0)5352157,19170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
828 Th08 2012Sporting CPACF Fiorentina8.0MMatías FERNÁNDEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th09 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th11 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th03 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th11 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----