Matías FERNÁNDEZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th05 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 101 (0) | 23 | 21 | 6 | 6,80 | 16 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,47 | 0 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 15 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 53 | 52 | 15 | 7,19 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 28 Th08 2012 | Sporting CP | ACF Fiorentina | 8.0M | Matías FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2022 | 78 | 76 | 2 |
2 Th09 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th03 2021 | 85 | 82 | 3 |
6 Th11 2018 | 87 | 85 | 2 |
12 Th01 2018 | 88 | 87 | 1 |
21 Th05 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |