Stuart CARSWELL
70
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
9 Th09 1992
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
15 | Motherwell | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,67 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 9 | 13 | 1 | 6,73 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Motherwell | 1.0M | Stuart CARSWELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 71 | 70 | 1 |
16 Th10 2020 | 73 | 71 | 2 |
17 Th12 2016 | 74 | 73 | 1 |
17 Th08 2016 | 76 | 74 | 2 |
29 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
26 Th03 2014 | 76 | 78 | 2 |
17 Th03 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |