Luca RIZZO
76
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th04 1992
Ngày sinh
185k
Giá
185,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria), Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th04 2014 | Không | Sampdoria | 1.2M | Luca RIZZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2021 | 78 | 76 | 2 |
16 Th08 2020 | 82 | 78 | 4 |
28 Th06 2019 | 84 | 82 | 2 |
17 Th12 2014 | 82 | 84 | 2 |
23 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
19 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
19 Th07 2013 | 77 | 78 | 1 |
14 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |