Nick MARSMAN
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th10 1990
Ngày sinh
390k
Giá
390,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Twente), Dutch Cup (FC Twente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 0 | 0 | 20 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th08 2013 | Không | FC Twente | 896k | Nick MARSMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
27 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
29 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
23 Th02 2014 | 82 | 85 | 3 |
19 Th10 2013 | 78 | 82 | 4 |
17 Th05 2013 | 77 | 78 | 1 |
9 Th05 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |