Yassine BENZIA
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
8 Th09 1994
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,123,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 3 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Independiente | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,20 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Real Madrid | Olympique Lyonnais | 916k | Yassine BENZIA |
8 | 17 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 270k | Yassine BENZIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2023 | 83 | 82 | 1 |
25 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
5 Th12 2013 | 82 | 85 | 3 |
24 Th08 2013 | 78 | 82 | 4 |
5 Th12 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |