Wes FODERINGHAM
83
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
14 Th01 1991
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,064,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swindon Town), English Cup (Swindon Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,13 | 0 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,13 | 0 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,53 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 199 (0) | 0 | 0 | 33 | 7,15 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Không | Swindon Town | 1.3M | Wes FODERINGHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2022 | 82 | 83 | 1 |
22 Th08 2017 | 80 | 82 | 2 |
1 Th01 2014 | 78 | 80 | 2 |
3 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
14 Th04 2013 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |