Luca MARTINELLI
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th12 1988
Ngày sinh
109k
Giá
109,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Empoli), Italian Cup (Empoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 1 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th02 2014 | SS Juve Stabia | Empoli | 3.0M | Luca MARTINELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
8 Th02 2014 | 80 | 82 | 2 |
23 Th07 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |