Jeffrey GOUWELEEUW
87
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
10 Th07 1991
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,742,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,88 | 3 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,88 | 3 | 1 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 11 | 9 | 3 | 6,81 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | SC Heerenveen | AZ Alkmaar | 8.3M | Jeffrey GOUWELEEUW |
9 | 4 Th03 2013 | Không | SC Heerenveen | 3.5M | Jeffrey GOUWELEEUW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
13 Th04 2013 | 84 | 86 | 2 |
10 Th05 2012 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |