Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rubén PARDO

Rubén PARDO Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aris Thessaloniki)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

22 Th10 1992

Ngày sinh

993k

Giá

993,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 4 (0)1017,2500
15 Real Sociedad Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,5000
15 Real Sociedad Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Real Sociedad SMFA Shield 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 4 (0) 1 0 17,250 0
14 Real Sociedad Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Real Sociedad Hạng 1 8 (0) 1 0 07,121 0
13 Real Sociedad Hạng 1 16 (0) 0 0 06,942 0
12 Real Sociedad Bảng A 2 (0) 0 0 07,500 0
12 Real Sociedad Hạng 1 16 (0) 2 1 07,191 0
11 Real Sociedad Hạng 1 27 (0) 3 4 06,782 0
10 Real Sociedad Hạng 2 12 (0) 1 1 07,082 0
9 Real Sociedad Hạng 1 1 (0) 1 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu89 (0)9716,9980

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
910 Th03 2013KhôngReal Sociedad4.4MRubén PARDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th02 20248483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th08 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20138085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
17 Th04 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th12 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----