Manzanera PORTU
87
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
21 Th05 1992
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,460,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Albacete Balompié), Spanish Cup (Albacete Balompié) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
15 | Albacete Balompié | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Albacete Balompié | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 13 | 11 | 2 | 6,66 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Valencia CF | Albacete Balompié | 732k | Manzanera PORTU |
12 | 24 Th05 2014 | Không | Valencia CF | 528k | Manzanera PORTU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
19 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
5 Th08 2020 | 88 | 89 | 1 |
22 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
23 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
6 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
10 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
5 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
19 Th08 2014 | 78 | 80 | 2 |
19 Th04 2012 | 77 | 78 | 1 |
21 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |