Ali MESSAOUD
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th04 1991
Ngày sinh
173k
Giá
173,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Willem II), Dutch Cup (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 13 | 2 | 6,69 | 0 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
12 | Willem II | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
11 | Willem II | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 14 | 18 | 2 | 6,47 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Không | Willem II | 392k | Ali MESSAOUD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2015 | 78 | 82 | 4 |
21 Th08 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |