Aleksandar MITROVIĆ
89
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
16 Th09 1994
Ngày sinh
7.2M
Giá
7,232,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,23 | 3 | 1 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,23 | 3 | 1 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,58 | 2 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 10 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,05 | 3 | 1 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 27 | 37 | 5 | 7,33 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | FK Partizan | RSC Anderlecht | 4.8M | Aleksandar MITROVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2022 | 88 | 89 | 1 |
26 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
15 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
30 Th03 2015 | 86 | 87 | 1 |
3 Th04 2014 | 85 | 86 | 1 |
26 Th09 2013 | 83 | 85 | 2 |
25 Th03 2013 | 80 | 83 | 3 |
7 Th09 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |