André HOFFMANN
83
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
28 Th02 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,058,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 30 Th03 2013 | Không | Hanover | 3.0M | André HOFFMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
13 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
14 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
11 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
4 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
11 Th08 2012 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |