Nélson MINHOCA
74
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th04 1988
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Paços de Ferreira | 1.2M | Nélson MINHOCA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2020 | 78 | 74 | 4 |
21 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2014 | 80 | 82 | 2 |
9 Th02 2014 | 77 | 80 | 3 |
25 Th12 2013 | 74 | 77 | 3 |
25 Th08 2013 | 73 | 74 | 1 |
25 Th04 2013 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |