Virgil VAN DIJK
94
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th07 1991
Ngày sinh
17.4M
Giá
17,415,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,31 | 2 | 1 |
14 | Celtic | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,42 | 2 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,52 | 1 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 0 | 3 | 7,18 | 3 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,32 | 2 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 155 (0) | 19 | 14 | 10 | 7,28 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | Celtic | 6.0M | Virgil VAN DIJK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 95 | 94 | 1 |
25 Th12 2022 | 96 | 95 | 1 |
28 Th01 2020 | 95 | 96 | 1 |
20 Th06 2019 | 93 | 95 | 2 |
9 Th01 2019 | 91 | 93 | 2 |
13 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
1 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
28 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
17 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
26 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
17 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
21 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
5 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |