Valentin EYSSERIC
83
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
25 Th03 1992
Ngày sinh
773k
Giá
773,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,15 | 1 | 1 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,08 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 22 | 20 | 4 | 7,03 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th03 2014 | Không | OGC Nice | 5.2M | Valentin EYSSERIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2020 | 85 | 83 | 2 |
14 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
18 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
24 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
18 Th04 2013 | 84 | 85 | 1 |
1 Th12 2012 | 82 | 84 | 2 |
4 Th08 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |