Blair ALSTON
75
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
23 Th03 1992
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 10 | 7 | 2 | 6,46 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Falkirk | 432k | Blair ALSTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2020 | 78 | 75 | 3 |
20 Th08 2017 | 76 | 78 | 2 |
13 Th11 2016 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |