Paulo OLIVEIRA
86
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th01 1992
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,318,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
15 | Sporting CP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,15 | 4 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
11 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
10 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,86 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | FC Arouca | Sporting CP | 5.5M | Paulo OLIVEIRA |
13 | 10 Th11 2014 | CS Marítimo | FC Arouca | 6.3M | Paulo OLIVEIRA |
13 | 24 Th08 2014 | Vitória de Guimarães | CS Marítimo | 7.8M | Paulo OLIVEIRA |
10 | 28 Th08 2013 | Không | Vitória de Guimarães | 5.1M | Paulo OLIVEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 87 | 86 | 1 |
8 Th03 2017 | 88 | 87 | 1 |
1 Th02 2016 | 87 | 88 | 1 |
18 Th01 2015 | 85 | 87 | 2 |
28 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
20 Th08 2013 | 82 | 84 | 2 |
20 Th04 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |