Giuseppe GIOVINCO
77
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th09 1990
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Pisa SC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Pisa SC | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
11 | Pisa SC | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 14 | 10 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Pisa SC | Savona FBC | 899k | Giuseppe GIOVINCO |
10 | 8 Th09 2013 | Carrarese Calcio | Pisa SC | 1.1M | Giuseppe GIOVINCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |