Ruud SWINKELS
73
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
23 Th02 1987
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-5-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | SC Cambuur | Willem II | 1.6M | Ruud SWINKELS |
10 | 9 Th08 2013 | Không | SC Cambuur | 1.8M | Ruud SWINKELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2021 | 77 | 73 | 4 |
21 Th11 2020 | 75 | 77 | 2 |
14 Th05 2015 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |