Dionisis CHIOTIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
4 Th06 1977
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-4-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
7 | APOEL | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
5 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
4 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
3 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
2 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,06 | 0 | 0 |
1 | APOEL | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 1 | 0 | 23 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2017 | 80 | 78 | 2 |
19 Th06 2017 | 78 | 80 | 2 |
24 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
24 Th11 2014 | 82 | 80 | 2 |
5 Th09 2014 | 83 | 82 | 1 |
23 Th12 2013 | 85 | 83 | 2 |
6 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
6 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |