Mamadou SAMASSA
79
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th02 1990
Ngày sinh
199k
Giá
199,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-6-7-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 51 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,88 | 0 | 0 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
9 | EA Guingamp | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,16 | 0 | 0 |
8 | EA Guingamp | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 176 (0) | 0 | 0 | 18 | 7,04 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th01 2012 | Không | EA Guingamp | 1.1M | Mamadou SAMASSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2023 | 81 | 79 | 2 |
2 Th09 2022 | 82 | 81 | 1 |
18 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th07 2021 | 84 | 83 | 1 |
27 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
4 Th08 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |