Pierre-Yves NGAWA
76
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
9 Th02 1992
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Standard Liège | Lierse SK | 3.1M | Pierre-Yves NGAWA |
11 | 9 Th09 2013 | Không | Standard Liège | 2.3M | Pierre-Yves NGAWA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2023 | 77 | 76 | 1 |
21 Th06 2023 | 78 | 77 | 1 |
8 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
31 Th05 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
17 Th05 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |