Stefano SORRENTINO
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
28 Th03 1979
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,26 | 0 | 0 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 511 (0) | 0 | 0 | 37 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th09 2013 | Chievo Verona | Palermo FC | 6.1M | Stefano SORRENTINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
9 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |