Matz SELS
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
26 Th02 1992
Ngày sinh
3.6M
Giá
3,636,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 14 Th01 2014 | Lierse SK | KAA Gent | 4.5M | Matz SELS |
11 | 27 Th12 2013 | Không | Lierse SK | 4.7M | Matz SELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
12 Th03 2016 | 87 | 88 | 1 |
13 Th11 2015 | 85 | 87 | 2 |
30 Th03 2015 | 83 | 85 | 2 |
11 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
23 Th02 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |