Luke CLARK
67
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
24 Th05 1994
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Accrington Stanley | Gateshead | 114k | Luke CLARK |
14 | 17 Th01 2015 | Oxford United | Accrington Stanley | 99k | Luke CLARK |
13 | 31 Th10 2014 | Accrington Stanley | Oxford United | 114k | Luke CLARK |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Accrington Stanley | 110k | Luke CLARK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2015 | 72 | 67 | 5 |
24 Th04 2013 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |