Nikos GEORGEAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
27 Th12 1976
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AEK Athens), Greek Cup (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 3 | 1 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
12 | AEK Athens | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
11 | AEK Athens | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | AEK Athens | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | AEK Athens | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
9 | AEK Athens | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 5 | 1 |
7 | AEK Athens | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
6 | AEK Athens | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | AEK Athens | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | AEK Athens | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
4 | AEK Athens | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | AEK Athens | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,36 | 2 | 1 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
1 | AEK Athens | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,97 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,28 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th12 2013 | PAS Giannina | AEK Athens | 809k | Nikos GEORGEAS |
11 | 10 Th10 2013 | AEK Athens | PAS Giannina | 938k | Nikos GEORGEAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2013 | 80 | 78 | 2 |
17 Th07 2013 | 82 | 80 | 2 |
25 Th04 2013 | 83 | 82 | 1 |
17 Th11 2011 | 84 | 83 | 1 |
19 Th11 2010 | 85 | 84 | 1 |
16 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |