Armando ZAMORANO
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
3 Th10 1993
Ngày sinh
306k
Giá
306,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC), Mexican Cup (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,95 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 11 | 9 | 3 | 6,87 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Mazatlán FC | 3.6M | Armando ZAMORANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
11 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
3 Th07 2013 | 80 | 82 | 2 |
10 Th02 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |