Jores OKORE
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
11 Th08 1992
Ngày sinh
726k
Giá
726,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | FC Nordsjaelland | Aston Villa | 7.7M | Jores OKORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2024 | 83 | 82 | 1 |
16 Th07 2018 | 85 | 83 | 2 |
15 Th07 2017 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
1 Th03 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |