Vasilios PLIATSIKAS
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
14 Th04 1988
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
13 | AE Larissa | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
12 | AE Larissa | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
11 | AE Larissa | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 6 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,25 | 3 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 12 | 13 | 0 | 6,19 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Astra Giurgiu | Metalurh Donetsk | 2.7M | Vasilios PLIATSIKAS |
13 | 26 Th10 2014 | AE Larissa | Astra Giurgiu | 4.3M | Vasilios PLIATSIKAS |
11 | 10 Th10 2013 | Schalke | AE Larissa | 1.6M | Vasilios PLIATSIKAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2020 | 78 | 76 | 2 |
10 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
11 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
6 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |