Fernander KASSAÏ
75
Chỉ số
6 (Ngày 17 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th07 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,51 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | Le Mans FC | 2.5M | Fernander KASSAÏ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2021 | 81 | 75 | 6 |
11 Th04 2013 | 77 | 81 | 4 |
6 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |