Giannis GIANNIOTAS
77
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
29 Th04 1993
Ngày sinh
203k
Giá
203,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,58 | 0 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,18 | 3 | 0 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
11 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,23 | 5 | 0 |
10 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 22 | 23 | 7 | 7,07 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th03 2014 | Aris Thessaloniki | Dusseldorf | 5.6M | Giannis GIANNIOTAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2023 | 78 | 77 | 1 |
18 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
10 Th03 2013 | 80 | 83 | 3 |
27 Th04 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |